Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hạ công


[hạ công]
(từ cũ; nghĩa cũ) Celebrate the victory of a battle.
" Trong quân mở tiệc hạ công " (Nguyễn Du )
To give a feast to the whole army in celebration of the victory.



(từ cũ; nghĩa cũ) Celebrate the victory of a battle.
"Trong quân mở tiệc hạ công" (Nguyễn Du) To give a feast to the whole army in celebration of the victory


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.